Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迂腐


[yūfǔ]
cổ hủ; bảo thủ; thủ cựu (lời nói, việc làm)。(言谈、行事)拘泥于陈旧的准则,不适应新时代。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.