|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迂
| [yū] | | Bộ: 辵 (辶) - Sước | | Số nét: 10 | | Hán Việt: VU | | | 1. quanh co; ngoằn ngoèo。曲折;绕弯。 | | | 迂回 | | quanh co; ngoằn ngoèo | | | 迂道访问 | | phỏng vấn vòng vo | | | 山路曲迂。 | | Núi uốn khúc, đường quanh co. | | | 2. thủ cựu; cổ hủ; bảo thủ。迂腐。 | | | 迂论 | | lý luận cổ hủ | | | 这人迂得很。 | | người này rất bảo thủ. | | Từ ghép: | | | 迂夫子 ; 迂腐 ; 迂缓 ; 迂回 ; 迂阔 ; 迂曲 ; 迂执 ; 迂拙 |
|
|
|
|