Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迁就


[qiānjiù]
nhân nhượng; cả nể; chiều theo; chiều ý。将就别人。
坚持原则,不能迁就。
giữ vững nguyên tắc, không thể nhân nhượng.
你越迁就他,他越贪得无厌。
anh càng nhân nhượng với nó, nó lại càng tham lam vô cùng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.