|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迁就
 | [qiānjiù] | | |  | nhân nhượng; cả nể; chiều theo; chiều ý。将就别人。 | | |  | 坚持原则,不能迁就。 | | | giữ vững nguyên tắc, không thể nhân nhượng. | | |  | 你越迁就他,他越贪得无厌。 | | | anh càng nhân nhượng với nó, nó lại càng tham lam vô cùng. |
|
|
|
|