|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迁就
![](img/dict/02C013DD.png) | [qiānjiù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhân nhượng; cả nể; chiều theo; chiều ý。将就别人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 坚持原则,不能迁就。 | | giữ vững nguyên tắc, không thể nhân nhượng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你越迁就他,他越贪得无厌。 | | anh càng nhân nhượng với nó, nó lại càng tham lam vô cùng. |
|
|
|
|