|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迁
 | Từ phồn thể: (遷) |  | [qiān] |  | Bộ: 辵 (辶) - Sước |  | Số nét: 10 |  | Hán Việt: THIÊN | | |  | 1. di chuyển; dời。迁移。 | | |  | 迁居。 | | | dời nhà; chuyển nhà. | | |  | 迁葬。 | | | dời mộ. | | |  | 2. chuyển biến。转变。 | | |  | 变迁。 | | | biến thiên. | | |  | 事过境迁。 | | | thời gian trôi qua, sự việc đổi thay. |  | Từ ghép: | | |  | 迁都 ; 迁就 ; 迁居 ; 迁流 ; 迁怒 ; 迁徙 ; 迁延 ; 迁移 ; 迁移性 |
|
|
|
|