Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
达标


[dábiāo]
đạt tiêu chuẩn; đạt mục tiêu。达到规定的标准。
质量达标
đạt tiêu chuẩn chất lượng.
英语考试达标
thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.