Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
达成


[dáchéng]
đạt tới; đạt đến; đạt được。达到;得到(多指商谈后得到结果)。
达成协议
đạt được hiệp nghị; đạt được sự thoả hiệp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.