Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
达到


[dádào]
đạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến。到(多指抽象事物或程度)。
达得到。
đạt được
达不到。
không đạt được
达到目的
đạt được mục đích.
达到国际水平。
đạt trình độ quốc tế.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.