Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (遼)
[liáo]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 9
Hán Việt: LIÊU
1. xa; xa xôi。远。
辽远。
xa xăm.
辽阔。
bao la; mênh mông.
2. nhà Liêu (công nguyên 907-1125, ở phía Bắc Trung Quốc, tên cũ là Khiết Đan, năm 938 đổi tên là Liêu)。朝代,公元907-1125,契丹人耶律阿保机所建,在中国北部,初名契丹,938年(一说947年)改称辽。
Từ ghép:
辽东 ; 辽阔 ; 辽西 ; 辽远



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.