|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辽
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (遼) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [liáo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LIÊU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xa; xa xôi。远。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 辽远。 | | xa xăm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 辽阔。 | | bao la; mênh mông. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhà Liêu (công nguyên 907-1125, ở phía Bắc Trung Quốc, tên cũ là Khiết Đan, năm 938 đổi tên là Liêu)。朝代,公元907-1125,契丹人耶律阿保机所建,在中国北部,初名契丹,938年(一说947年)改称辽。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 辽东 ; 辽阔 ; 辽西 ; 辽远 |
|
|
|
|