Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
边际


[biānjì]
giới hạn; giới tuyến; biên giới; bến bờ; bờ bến。沿边的部分,常用为边界的意思,只用于书面语。
漫无边际
vô bờ bến; mênh mông bát ngát
一片绿油油的庄稼,望不到边际
một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.