|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
边际
![](img/dict/02C013DD.png) | [biānjì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giới hạn; giới tuyến; biên giới; bến bờ; bờ bến。沿边的部分,常用为边界的意思,只用于书面语。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 漫无边际 | | vô bờ bến; mênh mông bát ngát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一片绿油油的庄稼,望不到边际 | | một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ |
|
|
|
|