|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
边际
| [biānjì] | | 名 | | | giới hạn; giới tuyến; biên giới; bến bờ; bờ bến。沿边的部分,常用为边界的意思,只用于书面语。 | | | 漫无边际 | | vô bờ bến; mênh mông bát ngát | | | 一片绿油油的庄稼,望不到边际 | | một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ |
|
|
|
|