Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
边远


[biānyuǎn]
xa xôi; xa xăm; tách biệt; hẻo lánh; sát biên giới。靠近国界的;远离中心地区的。
边远地区
vùng biên giới xa xôi
边远县份
các huyện biên giới hẻo lánh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.