Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
边缘


[biānyuán]
1. sát biên giới; rìa; vùng ven; giáp; viền。沿边的部分。
边缘地区
vùng sát biên giới
边缘区
vùng ven; vùng giáp địch
2. giáp ranh; giáp giới; liên ngành; ở mép; ở bờ; ở lề。靠近界线的;同两方面或多方面有关系的。
边缘学科
khoa học liên ngành



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.