Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
边疆


[biānjiāng]
biên cương; bờ cõi; biên thuỳ。靠近国界的地方,指较大片的领土,口语和书面语都用。
保卫边疆
bảo vệ biên cương
支援边疆建设
ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.