| Từ phồn thể: (邊) |
| [biān] |
| Bộ: 辵 (辶) - Sước |
| Số nét: 9 |
| Hán Việt: BIÊN |
| | 1. cạnh。(儿)几何图形上夹成角的射线或围成多边形的线段。 |
| | 2. ven; bờ; rìa; mép; lề; vệ。(儿)边缘。 |
| | 桌子边儿 |
| mép bàn |
| | 海边 |
| bờ biển |
| | 河边 |
| bờ sông |
| | 田边 |
| bờ ruộng |
| | 路边儿 |
| vệ đường; lề đường |
| | 3. đường viền。(儿)镶在或画在边缘上的条状装饰。 |
| | 花边儿 |
| đường viền hoa |
| | 金边儿 |
| đường viền vàng |
| | 4. biên giới; vùng sát biên giới; biên。边界;边境。 |
| | 边疆 |
| biên cương |
| | 边防 |
| biên phòng |
| | 边城 |
| thành phố ở biên giới |
| | 5. giới hạn; chu vi; phạm vi; ranh giới; biên; bến; bờ。界限。 |
| | 边际 |
| bến bờ; giới hạn |
| | 无边 |
| vô biên |
| | 6. cạnh; đường; bên; phía; cận; gần。靠近物体的地方。 |
| | 旁边 |
| bên cạnh |
| | 身边 |
| bên mình |
| | 底边 |
| đường đáy |
| | 多边形 |
| đa giác |
| | 7. vừa...vừa; vừa (hai hoặc nhiều chữ '边'dùng trước các động từ, biểu thị động tác tiến hành cùng lúc)。两个或几个'边'字分别用在动词前面,表示动作同时进行。 |
| | 边干边学 |
| vừa làm vừa học |
| | 边听边记 |
| vừa nghe vừa ghi chép |
| | 边收购,边打包,边调运 |
| vừa thu mua, vừa đóng gói, vừa điều vận |
| | 8. họ Biên。姓。 |
| | 9. phía; ở; bên; đằng (tiếp vĩ ngữ của phương vị từ)。(儿)方位词后缀。 |
| | 前边 |
| đằng trước |
| | 里边 |
| bên trong |
| | 东边 |
| đằng Đông |
| | 靠边站 |
| đứng nép về một bên |
| | 一边倒 |
| ngã hẳn về một phía |
| | 往这边走 |
| đi về phía này |
| Từ ghép: |
| | 边鄙 ; 边币 ; 边材 ; 边城 ; 边窗 ; 边陲 ; 边地 ; 边防 ; 边防军 ; 边防站 ; 边锋 ; 边幅 ; 边关 ; 边和 ; 边患 ; 边际 ; 边疆 ; 边角料 ; 边界 ; 边境 ; 边框 ; 边门 ; 边民 ; 边卡 ; 边区 ; 边塞 ; 边声 ; 边式 ; 边庭 ; 边头 ; 边线 ; 边厢 ; 边衅 ; 边沿 ; 边裔 ; 边音 ; 边缘 ; 边缘科学 ; 边远 ; 边寨 |