Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辱没


[rǔmò]
bôi nhọ; làm nhục; làm cho bẽ mặt。玷污;使不光彩。
我们一定尽一切力量完成这个新任务,决不辱没先进集体的光荣称号。
chúng ta nhất quyết đem hết sức mình hoàn thành nhiệm vụ mới, quyết không bôi nhọ danh dự của tập thể tiên tiến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.