|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辱没
![](img/dict/02C013DD.png) | [rǔmò] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bôi nhọ; làm nhục; làm cho bẽ mặt。玷污;使不光彩。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们一定尽一切力量完成这个新任务,决不辱没先进集体的光荣称号。 | | chúng ta nhất quyết đem hết sức mình hoàn thành nhiệm vụ mới, quyết không bôi nhọ danh dự của tập thể tiên tiến. |
|
|
|
|