Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[rǔ]
Bộ: 辰 - Thần
Số nét: 10
Hán Việt: NHỤC
1. nhục nhã; hổ thẹn。耻辱(跟'荣'相对)。
羞辱
xấu hổ nhục nhã.
奇耻大辱。
nhục nhã vô cùng.
2. làm nhục; xỉ nhục。使受耻辱;侮辱。
折辱
làm cho ê chề nhục nhã.
3. bôi nhọ。玷辱。
辱没
bôi nhọ
辱命
hổ thẹn
4. may mà được (lời nói khiên tốn, biểu thị được thừa hưởng ưu đãi)。谦词,表示承蒙。
辱承指教。
may mà được chỉ bảo.
Từ ghép:
辱骂 ; 辱命 ; 辱没



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.