|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辱
![](img/dict/02C013DD.png) | [rǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辰 - Thần | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHỤC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhục nhã; hổ thẹn。耻辱(跟'荣'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 羞辱 | | xấu hổ nhục nhã. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 奇耻大辱。 | | nhục nhã vô cùng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm nhục; xỉ nhục。使受耻辱;侮辱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 折辱 | | làm cho ê chề nhục nhã. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. bôi nhọ。玷辱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 辱没 | | bôi nhọ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 辱命 | | hổ thẹn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. may mà được (lời nói khiên tốn, biểu thị được thừa hưởng ưu đãi)。谦词,表示承蒙。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 辱承指教。 | | may mà được chỉ bảo. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 辱骂 ; 辱命 ; 辱没 |
|
|
|
|