|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辰
![](img/dict/02C013DD.png) | [chén] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辰 - Thần | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THẦN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. Thìn (ngôi thứ năm trong 12 địa chi)。地支的第五位。参看〖干支〗。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thiên thể; (tên gọi chung của nhật nguyệt tinh tú - mặt trời, mặt trăng và các vì sao)。日、月、星的统称。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 星辰 。 | | mặt trời và trăng sao. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. giờ (chia một ngày đêm thành 12 giờ theo địa chi)。古代把一昼夜分作十二辰。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 时辰 。 | | giờ khắc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. ngày。时光;日子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 良辰 美景。 | | ngày đẹp trời. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 诞辰 | | 。 ngày sinh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. Thần Châu; Thần (tên phủ thời xưa, ở huyện Nguyên Lăng, tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)。指辰州(旧府名,府治在今湖南沅陵县)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 辰 砂。 | | Thần Sa. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 辰光 ; 辰砂 ; 辰时 |
|
|
|
|