Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辫子


[biàn·zi]
1. bím tóc。把头发分股交叉编成的条条儿。
梳辫子。
chải bím tóc
把问题梳梳辫子。
tháo gỡ từng vấn đề một
2. túm; bím, chuỗi... (đồ vật giống bím tóc)。像辫子的东西。
蒜辫子。
túm tỏi
3. thóp; điểm yếu; cái chuôi。比喻把柄。
抓辫子。
nắm thóp; tóm lấy điểm yếu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.