Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (辮)
[biàn]
Bộ: 辛 - Tân
Số nét: 17
Hán Việt: BIỆN
1. bím tóc; đuôi sam。(辫儿) 辫子1 。
结辫子
thắt bím
小辫儿
bím tóc nhỏ
2. chóp; bím; đuôi; túm。辫子2。
草帽辫儿
chóp mũ rơm
Từ ghép:
辫髻 ; 辫绳,辫绳儿 ; 辫子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.