|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辫
| Từ phồn thể: (辮) | | [biàn] | | Bộ: 辛 - Tân | | Số nét: 17 | | Hán Việt: BIỆN | | | 1. bím tóc; đuôi sam。(辫儿) 辫子1 。 | | | 结辫子 | | thắt bím | | | 小辫儿 | | bím tóc nhỏ | | | 2. chóp; bím; đuôi; túm。辫子2。 | | | 草帽辫儿 | | chóp mũ rơm | | Từ ghép: | | | 辫髻 ; 辫绳,辫绳儿 ; 辫子 |
|
|
|
|