|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辫
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (辮) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [biàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辛 - Tân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BIỆN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bím tóc; đuôi sam。(辫儿) 辫子1 。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 结辫子 | | thắt bím | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 小辫儿 | | bím tóc nhỏ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chóp; bím; đuôi; túm。辫子2。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 草帽辫儿 | | chóp mũ rơm | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 辫髻 ; 辫绳,辫绳儿 ; 辫子 |
|
|
|
|