Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辩证


[biànzhèng]
1. phân tích khảo chứng。辨析考证。也作辨证。
2. biện chứng。合乎辩证法的。
辩证的统一。
sự thống nhất biện chứng
唯物辩证法。
phép duy vật biện chứng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.