Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辩解


[biànjiě]
biện giải; giải thích rõ; giãi bày; bày tỏ; biện bạch; thanh minh。对受人指责的某种见解或行为加以解释,用以消除这种指责或减少其严重性。
错了就错了,不要辩解。
sai rồi thì thôi, đừng thanh minh thanh nga nữa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.