|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辩护
| [biànhù] | | 动 | | | 1. biện hộ; bào chữa。法院审判案件时被告人为自己申辩或辩护人为被告人申辩。 | | | 不要替错误行为辩护。 | | đừng bào chữa cho hành vi sai trái | | | 辩护人。 | | biện hộ viên; thầy cãi | | | 2. bênh vực; bảo vệ。为了保护别人或自己,提出理由、事实来说明某种见解或行为是正确合理的,或是错误的程度不如别人所说的严重。 | | | 我们要为真理辩护。 | | chúng ta phải bảo vệ chân lý |
|
|
|
|