|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辩
| Từ phồn thể: (辯) | | [biàn] | | Bộ: 辛 - Tân | | Số nét: 16 | | Hán Việt: BIỆN | | | biện luận; tranh luận; cãi; cãi lẽ; biện bạch; biện giải。辩解;辩论。 | | | 分辩 | | phân giải | | | 争辩 | | tranh luận; cãi cọ; bàn cãi | | | 真理愈辩愈明 | | chân lý càng tranh luận càng sáng tỏ | | | 有口难辩 | | há miệng mắc quai | | | 我辩不过他 | | tôi cãi không lại anh ta | | Từ ghép: | | | 辩白 ; 辩驳 ; 辩才 ; 辩辞,辨词 ; 辩答 ; 辩护 ; 辩护人 ; 辩护士 ; 辩解 ; 辩论 ; 辩明 ; 辩难 ; 辩士 ; 辩说 ; 辩诬 ; 辩争 ; 辩正 ; 辩证 ; 辩证法 ; 辩证逻辑 ; 辩证唯物主义 |
|
|
|
|