|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辨认
![](img/dict/02C013DD.png) | [biànrèn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhận rõ; nhận ra; phân biệt (phân biệt theo đặc điểm, phán đoán, để tìm ra hoặc nhận định đối tượng nào đó)。根据特点辨别,做出判断,以便找出或认定某一对象。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 辨认面貌。 | | nhận mặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 辨认笔迹。 | | nhận ra nét chữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他的笔迹容易辨认。 | | nét bút của anh ấy dễ nhận ra |
|
|
|
|