Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辨认


[biànrèn]
nhận rõ; nhận ra; phân biệt (phân biệt theo đặc điểm, phán đoán, để tìm ra hoặc nhận định đối tượng nào đó)。根据特点辨别,做出判断,以便找出或认定某一对象。
辨认面貌。
nhận mặt
辨认笔迹。
nhận ra nét chữ
他的笔迹容易辨认。
nét bút của anh ấy dễ nhận ra


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.