Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辨别


[biànbié]
phân rõ; phân biệt。根据不同事物的特点,分析比较,使易混事物分别开来,着重指分辨、分别。
辨别真伪和正误。
phân rõ thực giả, đúng sai
辨别真假。
phân rõ thật giả
辨别方向。
phân biệt phương hướng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.