Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (辯)
[biàn]
Bộ: 辛 - Tân
Số nét: 16
Hán Việt: BIỆN
phân biệt; khu biệt; phân rõ。区别;识别。辨别;分辨。
明辨是非。
phân biệt rõ phải trái
真伪莫辨。
thực giả chưa phân
不辨菽麦。
ngu muội dốt nát (không phân biệt nổi cây đậu với cây mạch)
Từ ghép:
辨白 ; 辨别 ; 辨别力 ; 辨明 ; 辨认 ; 辨识 ; 辨析 ; 辨正 ; 辨证 ; 辨证论治



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.