|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辨
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (辯) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [biàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辛 - Tân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BIỆN | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phân biệt; khu biệt; phân rõ。区别;识别。辨别;分辨。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 明辨是非。 | | phân biệt rõ phải trái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 真伪莫辨。 | | thực giả chưa phân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不辨菽麦。 | | ngu muội dốt nát (không phân biệt nổi cây đậu với cây mạch) | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 辨白 ; 辨别 ; 辨别力 ; 辨明 ; 辨认 ; 辨识 ; 辨析 ; 辨正 ; 辨证 ; 辨证论治 |
|
|
|
|