Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辣手


[làshǒu]
1. thủ đoạn độc ác; độc thủ。毒辣的手段。
下辣手。
hạ độc thủ
2. cay nghiệt; độc ác; ghê sợ; đáng sợ。 手段厉害或毒辣。
3. khó làm; khó chữa。棘手;难办。
这件事真辣手 。
việc này thật khó làm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.