Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辞职


[cízhí]
từ chức; từ bỏ; trao; nhường。请求解除自己的职务。
辞职书
thư từ chức; đơn từ chức.
要求辞职
yêu cầu từ chức.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.