Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辜负


[gūfù]
phụ lòng; không xứng với。对不住(别人的好意、期望或帮助)。
不辜负您的期望。
không phụ lòng kỳ vọng của anh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.