Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[gū]
Bộ: 辛 - Tân
Số nét: 12
Hán Việt: CÔ
1. tội; tội vạ。罪。
无辜
vô tội
死有余辜
chết
vẫ́n
chưa hết tội
2. vứt bỏ; ruồng bỏ; làm trái。背弃;违背。
辜负
phụ lòng; không xứng đáng; không xứng với.
辜恩背义
vong ân bội nghĩa
3. họ Cô。姓。
Từ ghép:
辜负



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.