|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辜
![](img/dict/02C013DD.png) | [gū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辛 - Tân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CÔ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tội; tội vạ。罪。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 无辜 | | vô tội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 死有余辜 | | chết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | vẫ́n | | chưa hết tội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vứt bỏ; ruồng bỏ; làm trái。背弃;违背。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 辜负 | | phụ lòng; không xứng đáng; không xứng với. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 辜恩背义 | | vong ân bội nghĩa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Cô。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 辜负 |
|
|
|
|