Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辛苦


[xīnkǔ]
1. vất vả; cực nhọc。身心劳苦。
辛辛苦苦。
vất vả cực nhọc
他废寝忘食地工作,非常辛苦。
anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.
2. vất vả (lời nói khách sáo khi nhờ ai làm việc gì)。客套话,用于求人做事。
这事儿还得您辛苦一趟。
việc này vẫn phải anh vất vả một chuyến.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.