|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辛苦
| [xīnkǔ] | | | 1. vất vả; cực nhọc。身心劳苦。 | | | 辛辛苦苦。 | | vất vả cực nhọc | | | 他废寝忘食地工作,非常辛苦。 | | anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả. | | | 2. vất vả (lời nói khách sáo khi nhờ ai làm việc gì)。客套话,用于求人做事。 | | | 这事儿还得您辛苦一趟。 | | việc này vẫn phải anh vất vả một chuyến. |
|
|
|
|