|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辛
![](img/dict/02C013DD.png) | [xīn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辛 - Tân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cay。辣。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cực nhọc; vất vả。辛苦。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 辛 勤。 | | gian nan vất vả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 艰辛 。 | | gian khổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đau khổ; cay đắng。痛苦。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 辛 酸。 | | chua xót | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Tân。姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. Tân (ngôi thứ tám trong Thiên can)。天干的第八位。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 辛迪加 ; 辛亥革命 ; 辛苦 ; 辛辣 ; 辛劳 ; 辛勤 ; 辛酸 ; 辛夷 |
|
|
|
|