Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xīn]
Bộ: 辛 - Tân
Số nét: 7
Hán Việt: TÂN
1. cay。辣。
2. cực nhọc; vất vả。辛苦。
辛 勤。
gian nan vất vả
艰辛 。
gian khổ
3. đau khổ; cay đắng。痛苦。
辛 酸。
chua xót
4. họ Tân。姓。
5. Tân (ngôi thứ tám trong Thiên can)。天干的第八位。
Từ ghép:
辛迪加 ; 辛亥革命 ; 辛苦 ; 辛辣 ; 辛劳 ; 辛勤 ; 辛酸 ; 辛夷



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.