| [zhé] |
| Bộ: 車 (车) - Xa |
| Số nét: 19 |
| Hán Việt: TRIẾT |
| | 辙儿 |
| | 1. vết bánh xe; vết xe。车轮压出的痕迹;车辙。 |
| | 覆辙 |
| vết xe đổ; vết bánh xe. |
| | 前头有车,后头有辙。 |
| phía trước có xe, phía sau có vết bánh xe; có lửa thì có khói. |
| | 2. tuyến đường (quy định cho xe đi)。行车规定的路线方向。 |
| | 上下辙 |
| tuyến đường lên xuống. |
| | 顺辙儿。 |
| đường thuận chiều; tuyến xe đi cùng chiều. |
| | 戗辙儿。 |
| đường ngược chiều; tuyến xe đi ngược chiều. |
| | 3. vần gieo (trong ca khúc)。杂曲、戏曲、歌词所押的韵。 |
| | 十三辙 |
| mười ba vần |
| | 合辙 |
| hợp vần |
| 方 |
| | 4. biện pháp; chủ định (thường dùng sau '有、没有')。办法;主意(多用在'有、没'后面)。 |
| | 想辙 |
| tìm biện pháp |
| | 你来得正好,我正没辙呢! |
| anh đến thật đúng lúc, tôi đang nghĩ không ra đây! |
| Từ ghép: |
| | 辙口 |