![](img/dict/02C013DD.png) | [zhé] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 車 (车) - Xa |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 19 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRIẾT |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 辙儿 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vết bánh xe; vết xe。车轮压出的痕迹;车辙。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 覆辙 |
| vết xe đổ; vết bánh xe. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 前头有车,后头有辙。 |
| phía trước có xe, phía sau có vết bánh xe; có lửa thì có khói. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tuyến đường (quy định cho xe đi)。行车规定的路线方向。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 上下辙 |
| tuyến đường lên xuống. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 顺辙儿。 |
| đường thuận chiều; tuyến xe đi cùng chiều. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 戗辙儿。 |
| đường ngược chiều; tuyến xe đi ngược chiều. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. vần gieo (trong ca khúc)。杂曲、戏曲、歌词所押的韵。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 十三辙 |
| mười ba vần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 合辙 |
| hợp vần |
![](img/dict/47B803F7.png) | 方 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. biện pháp; chủ định (thường dùng sau '有、没有')。办法;主意(多用在'有、没'后面)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 想辙 |
| tìm biện pháp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 你来得正好,我正没辙呢! |
| anh đến thật đúng lúc, tôi đang nghĩ không ra đây! |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 辙口 |