Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (轆)
[lù]
Bộ: 車 (车) - Xa
Số nét: 18
Hán Việt: LỘC
ròng rọc kéo nước。利用轮轴原理制成的一种起重工具,通常安在井上汲水。 机械上的绞盘有的也叫辘轳。
Từ ghép:
辘轳 ; 辘辘



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.