Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (輾)
[zhǎn]
Bộ: 車 (车) - Xa
Số nét: 17
Hán Việt: TRIỂN
trằn trọc; trăn trở。辗转。另见niǎn
Từ ghép:
辗转 ; 辗转反侧



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.