|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辖
 | Từ phồn thể: (舝、轄、鎋) |  | [xiá] |  | Bộ: 車 (车) - Xa |  | Số nét: 17 |  | Hán Việt: HẠT | | |  | 1. chốt bánh xe。大车轴头上穿着的小铁棍,可以管住轮子使不脱落。 | | |  | 2. quản hạt; quản lý。管辖;管理。 | | |  | 直辖。 | | | trực thuộc (dưới quyền quản lý trực tiếp). | | |  | 统辖。 | | | quản lý chung | | |  | 省辖市。 | | | thành phố trực thuộc tỉnh. |  | Từ ghép: | | |  | 辖区 ; 辖制 |
|
|
|
|