|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辖
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (舝、轄、鎋) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xiá] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 車 (车) - Xa | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HẠT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chốt bánh xe。大车轴头上穿着的小铁棍,可以管住轮子使不脱落。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. quản hạt; quản lý。管辖;管理。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 直辖。 | | trực thuộc (dưới quyền quản lý trực tiếp). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 统辖。 | | quản lý chung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 省辖市。 | | thành phố trực thuộc tỉnh. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 辖区 ; 辖制 |
|
|
|
|