Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
输入


[shūrù]
1. chuyển nhập (từ ngoài vào trong)。从外部送到内部。
2. nhập khẩu; nhập cảng。商品或资本从国外进入某一国。
3. truyền vào (năng lượng, tín hiệu)。科学技术上指能量、信号等进入某种机构或装置。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.