 | Từ phồn thể: (輸) |
 | [shū] |
 | Bộ: 車 (车) - Xa |
 | Số nét: 16 |
 | Hán Việt: THÂU, DU |
| |  | 1. vận chuyển; vận tải。运输;运送。 |
| |  | 输出。 |
| | chuyển vận (từ trong ra). |
| |  | 输油管。 |
| | ống vận chuyển dầu. |
| |  | 输电网。 |
| | lưới chuyển tải điện. |
| |  | 2. quyên tặng; quyên góp。捐献(财物)。 |
| |  | 输财助战。 |
| | quyên góp tài sản để giúp đỡ cho chiến tranh. |
| |  | 3. thua; thất bại。在较量时失败;败(跟'赢'相对)。 |
| |  | 决不认输。 |
| | quyết không để thua cuộc; quyết không chịu thua. |
| |  | 输了两个球。 |
| | thua hai trái (đá banh). |
 | Từ ghép: |
| |  | 输诚 ; 输出 ; 输电 ; 输将 ; 输精管 ; 输理 ; 输卵管 ; 输尿管 ; 输入 ; 输送 ; 输血 ; 输液 ; 输油管 |