|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辑
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (輯) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 車 (车) - Xa | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẬP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. biên dịch; biên tập。编辑;辑录。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tập (một phần của bộ sách)。整套书籍、资料等按内容或发表先后次序分成的各个部分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 新闻简报第一辑。 | | tin vắn tắt tập 1. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这部丛书分为十辑,每辑五本。 | | bộ sách này phân thành mười tập, mỗi tập năm quyển. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 辑录 |
|
|
|
|