Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辐射


[fúshè]
1. tia。从中心向各个方向沿着直线伸展出去。
辐射形
hình tia
2. bức xạ; sự phát xạ。热的传播方式的一种,从热源沿直线向四周发散出去。光线、无线电波等电磁波的传播也叫辐射。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.