Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (輻)
[fú]
Bộ: 車 (车) - Xa
Số nét: 16
Hán Việt: BỨC
nan hoa; căm xe。车轮中连接车毂和轮辋的一条条直棍儿。
Từ ghép:
辐辏 ; 辐射 ; 辐条



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.