Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辉煌


[huīhuáng]
huy hoàng; xán lạn; rực rỡ。光辉灿烂。
灯火辉煌
ánh đèn rực rỡ
金碧辉煌
trang hoàng rực rỡ
战果辉煌
thành qủa chiến đấu huy hoàng
辉煌的成绩
thành tích huy hoàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.