|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辉
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (煇、輝) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [huī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 小 - Tiểu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HUY | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sáng; sáng chói; sáng rực; ánh sáng rực rỡ。闪耀的光彩。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 光辉 | | sáng chói | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 晚霞的余辉。 | | ráng chiều. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chiếu; chiếu rọi。照耀。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 辉映 | | chiếu rọi; hắt bóng; hắt sáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 星月交辉 | | trăng sao chiếu rọi | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 辉煌 ; 辉映 |
|
|
|
|