Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (輌)
[liàng]
Bộ: 車 (车) - Xa
Số nét: 14
Hán Việt: LƯỢNG
chiếc (chỉ xe cộ)。用于车。
一辆汽车。
một chiếc xe hơi.
一辆三轮车。
một chiếc xe ba bánh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.