|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辅
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (輔) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [fǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 車 (车) - Xa | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHỤ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phụ trợ; trợ giúp; giúp đỡ; hỗ trợ; nương tựa; lẻ。辅助。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 辅币 | | tiền lẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 相辅而行。 | | nương tựa lẫn nhau; hỗ trợ lẫn nhau. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ngoại thành; ngoại ô。国都附近的地方。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 辅币 ; 辅弼 ; 辅车相依 ; 辅导 ; 辅料 ; 辅音 ; 辅助 ; 辅助单位 ; 辅助货币 ; 辅佐 |
|
|
|
|