|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辅
| Từ phồn thể: (輔) | | [fǔ] | | Bộ: 車 (车) - Xa | | Số nét: 14 | | Hán Việt: PHỤ | | | 1. phụ trợ; trợ giúp; giúp đỡ; hỗ trợ; nương tựa; lẻ。辅助。 | | | 辅币 | | tiền lẻ | | | 相辅而行。 | | nương tựa lẫn nhau; hỗ trợ lẫn nhau. | | | 2. ngoại thành; ngoại ô。国都附近的地方。 | | Từ ghép: | | | 辅币 ; 辅弼 ; 辅车相依 ; 辅导 ; 辅料 ; 辅音 ; 辅助 ; 辅助单位 ; 辅助货币 ; 辅佐 |
|
|
|
|