Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轿


Từ phồn thể: (轎)
[jiào]
Bộ: 車 (车) - Xa
Số nét: 13
Hán Việt: KIỆU
cái kiệu; kiệu。轿子。
花轿。
kiệu hoa.
抬轿。
khiêng kiệu.
Từ ghép:
轿车 ; 轿子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.