Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
载重


[zàizhòng]
tải trọng; trọng tải (khối lượng có thể chở hoặc chịu đựng được của xe cộ, tàu thuyền, cầu cống.)。(交通工具)负担重量。
载重量
tải trọng; trọng tải.
载重汽车
ô tô tải
一节车皮载重多少吨?
trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.