|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
载重
 | [zàizhòng] | | |  | tải trọng; trọng tải (khối lượng có thể chở hoặc chịu đựng được của xe cộ, tàu thuyền, cầu cống.)。(交通工具)负担重量。 | | |  | 载重量 | | | tải trọng; trọng tải. | | |  | 载重汽车 | | | ô tô tải | | |  | 一节车皮载重多少吨? | | | trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn? |
|
|
|
|