Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
载体


[zàitǐ]
1. vật dẫn。科学技术上指某些能传递能量或运载其他物质的物质。如工业上用来传递热能的介质,为增加催化剂有效表面,使催化剂附着的浮石、硅胶等都是载体。
2. phương tiện truyền đạt (phương tiện truyền đạt tri thức hoặc thông tin)。承载知识或信息的物质形体。
语言文字是信息的载体。
chữ viết ngôn ngữ là phương tiện truyền đạt thông tin.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.