|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
载体
| [zàitǐ] | | | 1. vật dẫn。科学技术上指某些能传递能量或运载其他物质的物质。如工业上用来传递热能的介质,为增加催化剂有效表面,使催化剂附着的浮石、硅胶等都是载体。 | | | 2. phương tiện truyền đạt (phương tiện truyền đạt tri thức hoặc thông tin)。承载知识或信息的物质形体。 | | | 语言文字是信息的载体。 | | chữ viết ngôn ngữ là phương tiện truyền đạt thông tin. |
|
|
|
|