Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轻飘飘


[qīngpiāopiāo]
1. nhẹ bay; bay bổng; nhẹ nhàng。(轻飘飘的)形容轻得像要飘起来的样子。
垂柳轻飘飘地摆动。
gió đưa cành liễu la đà.
2. nhanh nhẹ; nhanh nhẹn (động tác); (tâm trạng) thoải mái; tự tại。(动作)轻快灵活。;(心情)轻松、自在。
他高兴地走着,脚底下轻飘飘的。
anh ấy vui vẻ bước đi, gót chân nhẹ như không.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.