|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轻飘飘
| [qīngpiāopiāo] | | | 1. nhẹ bay; bay bổng; nhẹ nhàng。(轻飘飘的)形容轻得像要飘起来的样子。 | | | 垂柳轻飘飘地摆动。 | | gió đưa cành liễu la đà. | | | 2. nhanh nhẹ; nhanh nhẹn (động tác); (tâm trạng) thoải mái; tự tại。(动作)轻快灵活。;(心情)轻松、自在。 | | | 他高兴地走着,脚底下轻飘飘的。 | | anh ấy vui vẻ bước đi, gót chân nhẹ như không. |
|
|
|
|