|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轻重缓急
![](img/dict/02C013DD.png) | [qīngzhònghuǎnjí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHINH TRỌNG HOÃN CẤP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nặng nhẹ; gấp gáp hay thong thả (phân biệt công việc)。指事情有次要的、主要的、缓办的、急办的区别。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 做工作要注意轻重缓急。 | | làm việc phải biết phân biệt việc nặng việc nhẹ, việc gấp hay không gấp. |
|
|
|
|