|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轻重
![](img/dict/02C013DD.png) | [qīngzhòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nặng nhẹ (chỉ trọng lượng)。重量的大小。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mức độ nặng nhẹ。程度的深浅;事情的主次。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大夫根据病情轻重来决定病人要不要住院。 | | bác sĩ căn cứ vào mức độ nặng nhẹ của bệnh tình mà quyết định bệnh nhân cần phải nằm viện hay không. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 工作要分轻重缓急,不能一把抓。 | | công việc phải phân ra nặng hay nhẹ, thong thả hay gấp gáp, không thể gom thành một mớ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. chừng mực; mức độ thoả đáng (nói năng, làm việc)。(说话做事的)适当限度。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 小孩子说话不知轻重。 | | trẻ con nói năng không biết chừng mực. |
|
|
|
|